🌟 공지 사항 (公知事項)

1. 많은 사람들에게 널리 알리는 내용이나 사항.

1. NỘI DUNG THÔNG BÁO, ĐIỀU KHOẢN THÔNG BÁO: Nội dung hay điều khoản cho mọi người biết một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게시판의 공지 사항.
    Bulletin notices.
  • Google translate 공지 사항이 있다.
    There is a notice.
  • Google translate 공지 사항을 보다.
    See the notice.
  • Google translate 공지 사항을 살펴보다.
    Look at the notice.
  • Google translate 공지 사항을 알리다.
    Announce the notice.
  • Google translate 회사 홈페이지에 신입 사원 모집에 대한 공지 사항이 새로 올라왔다.
    A new notice has been posted on the company's website about recruiting new employees.
  • Google translate 시장은 부하 직원들에게 축제에 관한 공지 사항을 주민들에게 알리라고 지시했다.
    The mayor instructed his subordinates to notify residents of notices about the festival.
  • Google translate 공지 사항을 알려면 어떻게 해야 하나요?
    What should i do to get an announcement?
    Google translate 홈페이지에 들어가시면 공지 게시판이 있을 겁니다.
    Go to the homepage and you'll see the notice board.

공지 사항: notice,おしらせ【お知らせ】。つうち【通知】。こくち【告知】。こうちじこう【公知事項】,annonce publique, avis public,aviso público,الإعلان,зарлал, мэдээлэл,nội dung thông báo, điều khoản thông báo,การประกาศเป็นทางการ, การประกาศทั่วไป, การแจ้งให้ทราบอย่างเป็นทางการ,pemberitahuan, pengumuman, isi pemberitahuan,объявление; официальное извещение,公告,公告事项,

🗣️ 공지 사항 (公知事項) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)