🌟 공지 사항 (公知事項)
🗣️ 공지 사항 (公知事項) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 대학원 홈페이지의 공지 사항 게시판에서 필요한 첨부 파일을 받았다. [첨부 파일 (添附file)]
🌷 ㄱㅈㅅㅎ: Initial sound 공지 사항
-
ㄱㅈㅅㅎ (
공지 사항
)
: 많은 사람들에게 널리 알리는 내용이나 사항.
None
🌏 NỘI DUNG THÔNG BÁO, ĐIỀU KHOẢN THÔNG BÁO: Nội dung hay điều khoản cho mọi người biết một cách rộng rãi.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)